volume volume

Từ hán việt: 【tư.ma】

Đọc nhanh: (tư.ma). Ý nghĩa là: đôi; cặp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đôi; cặp

成对;双

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Mā , Zī
    • Âm hán việt: Ma ,
    • Nét bút:フ丨一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NDND (弓木弓木)
    • Bảng mã:U+5B56
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp