仔姜 zǐ jiāng
volume volume

Từ hán việt: 【tử khương】

Đọc nhanh: 仔姜 (tử khương). Ý nghĩa là: thân gừng.

Ý Nghĩa của "仔姜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

仔姜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thân gừng

stem ginger

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仔姜

  • volume volume

    - 鸡仔 jīzǎi tài 可爱 kěài a

    - Gà con đáng yêu quá đi.

  • volume volume

    - 仔鸡 zǐjī zhēn 可爱 kěài

    - Gà con thật đáng yêu!

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 欣赏 xīnshǎng 雕塑 diāosù

    - Anh ấy ngắm nhìn cẩn thận bức điêu khắc.

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 修改 xiūgǎi zhe 稿本 gǎoběn

    - Anh ấy tỉ mỉ sửa chữa bản thảo.

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 分辨 fēnbiàn 事物 shìwù de 曲直 qūzhí

    - Anh ta cẩn thận phân biệt đúng sai của sự vật.

  • volume volume

    - 仔细分析 zǐxìfēnxī le 市场趋势 shìchǎngqūshì

    - Ông phân tích cẩn thận xu hướng thị trường.

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 想想 xiǎngxiǎng zài 回答 huídá

    - Suy nghĩ kỹ rồi trả lời.

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 地排 dìpái 时间 shíjiān

    - Anh ấy cẩn thận sắp xếp thời gian.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Zǎi , Zī , Zǐ
    • Âm hán việt: Tể , Tử
    • Nét bút:ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OND (人弓木)
    • Bảng mã:U+4ED4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāng
    • Âm hán việt: Khương
    • Nét bút:丶ノ一一丨一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TGV (廿土女)
    • Bảng mã:U+59DC
    • Tần suất sử dụng:Cao