Đọc nhanh: 从虎归山 (tòng hổ quy sơn). Ý nghĩa là: bày đường chuột chạy.
从虎归山 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bày đường chuột chạy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 从虎归山
- 响声 从 山谷 传来
- Tiếng dội từ thung lũng vang lên.
- 我们 要 纵虎归山
- Chúng ta phải thả hổ về núi.
- 他 一溜风 地 从 山上 跑 下来
- anh ấy chạy như bay từ trên núi xuống.
- 从前 , 山上 没有 路
- Ngày xưa, trên núi không có đường.
- 从 山坡 上 溜下来
- Từ trên dốc núi trượt xuống.
- 从 虎口 中 逃脱 出来
- chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
- 他 从 山坡 上 下来 了
- Anh ấy từ sườn núi đi xuống đây rồi
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
从›
山›
归›
虎›