Đọc nhanh: 介虫 (giới trùng). Ý nghĩa là: bọ cánh cứng.
介虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bọ cánh cứng
介虫属或腺介虫科的一员
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 介虫
- 介词 在 词典 中 略作 prep
- Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 他 介绍 我 参加
- Anh ấy giới thiệu tôi tham gia.
- 他 介意 别人 对 他 的 批评
- Anh ấy để tâm lời phê bình của người khác với mình.
- 他 介意 他们 如何 处理 问题
- Anh ấy để ý đến cách họ giải quyết vấn đề.
- 他 为 我们 介绍 了 花园 中 对称 的 布局
- Anh ấy đã giới thiệu cho chúng tôi cách bố trí đối xứng trong khu vườn.
- 他们 通过 中介 结婚 了
- Bọn họ kết hôn nhờ vào mai mối.
- 他们 已经 简介 了 会议 的 主题
- Họ đã giới thiệu chủ đề của cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
介›
虫›