Đọc nhanh: 仁泽 (nhân trạch). Ý nghĩa là: (huyện) Nhơn Trạch - một huyện nằm ở phía tây nam tỉnh Đồng Nai; Việt Nam..
✪ 1. (huyện) Nhơn Trạch - một huyện nằm ở phía tây nam tỉnh Đồng Nai; Việt Nam.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仁泽
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 前者 主张 仁义 , 后者 主张 争利
- tiền nhân chủ trương nhân nghĩa, hậu nhân chủ trương tranh lợi
- 他 对待 穷人 非常 仁爱
- Anh ấy đối xử rất nhân ái với người nghèo.
- 麻木不仁
- tê liệt; trơ trơ như gỗ đá
- 兑卦 代表 沼泽
- Quẻ Đoài đại diện cho đầm lầy.
- 匿迹 草泽
- giấu tung tích quê mùa
- 前方 有衍泽
- Phía trước có đầm lầy.
- 公园 里 有 一个 小泽
- Trong công viên có một cái hồ nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
泽›