Đọc nhanh: 仁丹 (nhân đan). Ý nghĩa là: Viên ngậm bổ miệng Jintan, do công ty Morishita Jintan sản xuất từ năm 1905.
仁丹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viên ngậm bổ miệng Jintan, do công ty Morishita Jintan sản xuất từ năm 1905
Jintan mouth refresher lozenge, produced by Morishita Jintan company from 1905
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仁丹
- 为富不仁
- làm giàu bất nhân; làm giàu không cần nhân nghĩa; vi phú bất nhân
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 仁兄 , 最近 好 吗 ?
- Anh bạn, dạo này khỏe không?
- 麻木不仁
- tê liệt; trơ trơ như gỗ đá
- 仁义道德
- nhân nghĩa đạo đức.
- 丹砂 用途 广泛
- Chu sa có nhiều ứng dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
仁›