Đọc nhanh: 什一 (thập nhất). Ý nghĩa là: thập bất nhàn nhi (khúc hát dân gian) 。曲藝的一種,由蓮花落發展而成,用鑼、鼓、鐃、鈸等伴奏。也作十不閑兒。.
什一 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thập bất nhàn nhi (khúc hát dân gian) 。曲藝的一種,由蓮花落發展而成,用鑼、鼓、鐃、鈸等伴奏。也作十不閑兒。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 什一
- 为什么 你 一直 赖 我 ?
- Bạn lúc nào cũng vu oan cho tôi là sao?
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
- 下 一个 班次 什么 时候 开始 ?
- Ca tiếp theo bắt đầu lúc mấy giờ?
- 为什么 四重奏 只来 了 一半
- Tại sao tôi chỉ thấy một nửa bộ tứ?
- 一切 都 过去 了 , 还赖 他 什么 ?
- Mọi chuyện đều qua rồi, còn trách móc anh ấy làm gì?
- 什么 晒 一天 晒 三天 也 晒 不 干
- Hả, phơi một ngày? phơi ba ngày còn không khô.
- 一切 都 正常 , 没有 什么 情况
- Mọi thứ đều bình thường, không có gì thay đổi.
- 一个 小小的 善意 的 谎言 没什么 关系 的
- Không có gì sai với một lời nói dối nhỏ có thiện ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
什›