Đọc nhanh: 人文学 (nhân văn học). Ý nghĩa là: khoa học nhân văn.
人文学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoa học nhân văn
humanities
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人文学
- 本人 爱好文学 和 诗词
- Tôi thích văn học và thơ ca.
- 鲁迅 是 中国 新文学 的 奠基人
- Lỗ Tấn là người đặt nền móng cho nền văn học mới của Trung Quốc.
- 老人 学了 文化 , 脑筋 更 开通 了
- người già được học thêm văn hóa, đầu óc càng sáng suốt hơn.
- 文人学士
- văn nhân học sĩ
- 人文科学
- khoa học nhân văn; khoa học xã hội.
- 狂人日记 在 中国 新文学 中 占有 重要 位置
- "Nhật ký người điên" có chỗ đứng quan trọng trong nền văn học mới ở Trung Quốc.
- 普遍提高 人民 的 科学 文化 水平
- nâng cao trình độ văn hoá, khoa học kĩ thuật của nhân dân một cách rộng rãi.
- 很多 人 开始 学习 中文
- Rất nhiều người bắt đầu học tiếng Trung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
学›
文›