人才济济 réncái jǐ jì
volume volume

Từ hán việt: 【nhân tài tế tế】

Đọc nhanh: 人才济济 (nhân tài tế tế). Ý nghĩa là: thiên hạ nhân tài (thành ngữ), một số lượng lớn những người có năng lực.

Ý Nghĩa của "人才济济" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

人才济济 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thiên hạ nhân tài (thành ngữ)

a galaxy of talent (idiom)

✪ 2. một số lượng lớn những người có năng lực

a great number of competent people

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人才济济

  • volume volume

    - 时常 shícháng 周济 zhōujì 贫困人家 pínkùnrénjiā

    - Anh ấy thường xuyên tiếp tế những gia đình nghèo khó.

  • volume volume

    - 救济 jiùjì 人员 rényuán zài xiàng 生还者 shēnghuánzhě 分发 fēnfā 紧急 jǐnjí 配给品 pèijǐpǐn

    - Nhân viên cứu trợ đang phân phát hàng cứu trợ khẩn cấp cho những người sống sót.

  • volume volume

    - 人少 rénshǎo le 不济事 bùjìshì

    - ít người làm không được chuyện.

  • volume volume

    - 人才济济 réncáijǐjǐ

    - nhiều nhân tài.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng men 不断 bùduàn 地济 dìjì 病人 bìngrén

    - Các bác sĩ không ngừng cứu trợ bệnh nhân.

  • volume volume

    - 这支 zhèzhī 队伍 duìwǔ 人才济济 réncáijǐjǐ

    - Trong đội này có rất nhiều người tài giỏi.

  • volume volume

    - 呼吁 hūyù 各界人士 gèjièrénshì 捐款 juānkuǎn 赈济 zhènjì 灾区 zāiqū

    - kêu gọi nhân dân khắp nơi giúp đỡ vùng thiên tai.

  • volume volume

    - néng 帮助 bāngzhù 我们 wǒmen 募集 mùjí 款项 kuǎnxiàng 救济 jiùjì yīn 水灾 shuǐzāi ér 无家可归 wújiākěguī de rén ma

    - Bạn có thể giúp chúng tôi tuyên truyền và quyên góp tiền để cứu trợ những người không có nhà do lũ lụt không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DH (木竹)
    • Bảng mã:U+624D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jǐ , Jì
    • Âm hán việt: Tế , Tể
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYKL (水卜大中)
    • Bảng mã:U+6D4E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao