Đọc nhanh: 亲美 (thân mĩ). Ý nghĩa là: ủng hộ Hoa Kỳ.
亲美 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ủng hộ Hoa Kỳ
对美国持有亲近、友好、支持的态度或倾向
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲美
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 一抹 晚霞 真 美丽
- Một áng hoàng hôn thật đẹp.
- 一对 漂亮 姐妹花 在 美国 的 追梦之旅
- Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.
- 不 分 亲疏
- không phân biệt quen hay lạ.
- 我 父亲 是 美国 人
- Cha tôi là người Mỹ.
- 那套 有 你 亲手 绣 着 我们 名字 的 浴巾 美极了
- Bộ khăn tắm đó vừa đẹp vừa tuyệt với, vì có tên của chúng ta được bạn tự thêu trên đó.
- 一個 美麗 的 女人 坐在 我 前面 一排
- Một người phụ nữ xinh đẹp đã ngồi một hàng trước mặt tôi.
- 他 有着 明显 的 亲美 倾向
- Anh ấy có xu hướng ủng hộ Mỹ rõ rệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亲›
美›