Đọc nhanh: 亨丁顿舞蹈症 (hanh đinh đốn vũ đạo chứng). Ý nghĩa là: bệnh Huntington.
亨丁顿舞蹈症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh Huntington
Huntington's disease
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亨丁顿舞蹈症
- 他们 在 排练 舞蹈
- Họ đang tập nhảy.
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 别忘了 带 你 的 爵士舞 鞋来 参加 舞蹈 试演
- Đừng quên mang theo đôi giày nhạc jazz của bạn cho buổi thử giọng khiêu vũ.
- 她 报名 参加 了 舞蹈班
- Cô đăng ký tham gia lớp học khiêu vũ.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
- 他 开心 地 手舞足蹈
- Anh ấy vui vẻ nhảy múa tung tăng.
- 他们 在 节日 中 舞蹈
- Họ nhảy múa trong lễ hội.
- 哇 , 那个 舞蹈 太酷 了 吧 !
- Wow, điệu nhảy đó quá ngầu luôn!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
亨›
症›
舞›
蹈›
顿›