Đọc nhanh: 交大 (giao đại). Ý nghĩa là: Đại học Jiaotong, Đại học Truyền thông, viết tắt cho 交通大學 | 交通大学.
✪ 1. Đại học Jiaotong
Jiaotong University
✪ 2. Đại học Truyền thông
University of Communications
✪ 3. viết tắt cho 交通大學 | 交通大学
abbr. of 交通大學|交通大学 [JiāotōngDàxué]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交大
- 大 货车 坏 在 路上 , 阻碍交通
- Xe tải lớn hỏng trên đường, làm cản trở giao thông.
- 大雨 致使 交通堵塞
- Mưa lớn khiến giao thông tắc nghẽn.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 大厅 中 人们 在 交谈
- Mọi người đang nói chuyện trong đại sảnh.
- 交通 因为 大雪 闭塞 了
- Giao thông bị tắc nghẽn do tuyết lớn.
- 我们 应该 扩大 社交圈子
- Chúng ta nên mở rộng vòng tròn quan hệ.
- 大家 都 要 呐 呐地 交谈
- Mọi người đều phải nói nhỏ khi trò chuyện.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
大›