亟亟 jí jí
volume volume

Từ hán việt: 【khí khí】

Đọc nhanh: 亟亟 (khí khí). Ý nghĩa là: cấp bách; vội vàng; tất tả. Ví dụ : - 亟亟奔走。 tất tả ngược xuôi.. - 不必亟亟。 chẳng cần vội vàng.

Ý Nghĩa của "亟亟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

亟亟 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cấp bách; vội vàng; tất tả

急迫;急忙

Ví dụ:
  • volume volume

    - 奔走 bēnzǒu

    - tất tả ngược xuôi.

  • volume volume

    - 不必 bùbì

    - chẳng cần vội vàng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亟亟

  • volume volume

    - 亟待解决 jídàijiějué

    - cần giải quyết ngay.

  • volume volume

    - 奔走 bēnzǒu

    - tất tả ngược xuôi.

  • volume volume

    - 不必 bùbì

    - chẳng cần vội vàng.

  • volume volume

    - 亟须 jíxū 纠正 jiūzhèng

    - phải sửa chữa ngay.

  • volume volume

    - 亟来 jílái 问讯 wènxùn

    - nhiều lần hỏi thăm tin tức.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Qì
    • Âm hán việt: Cức , Khí
    • Nét bút:フ丨丨フ一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MEM (一水一)
    • Bảng mã:U+4E9F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình