volume volume

Từ hán việt: 【cát】

Đọc nhanh: (cát). Ý nghĩa là: trúc trắc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trúc trắc

佶屈聱牙

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:ノ丨一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OGR (人土口)
    • Bảng mã:U+4F76
    • Tần suất sử dụng:Thấp