Đọc nhanh: 亟 (khí.cức). Ý nghĩa là: cấp bách; ngay. Ví dụ : - 亟待解决。 cần giải quyết ngay.. - 亟须纠正。 phải sửa chữa ngay.
亟 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấp bách; ngay
急迫地
- 亟待解决
- cần giải quyết ngay.
- 亟须 纠正
- phải sửa chữa ngay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亟
- 亟待解决
- cần giải quyết ngay.
- 亟 亟 奔走
- tất tả ngược xuôi.
- 不必 亟 亟
- chẳng cần vội vàng.
- 亟须 纠正
- phải sửa chữa ngay.
- 亟来 问讯
- nhiều lần hỏi thăm tin tức.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
亟›