Đọc nhanh: 亚麻粉 (á ma phấn). Ý nghĩa là: Bột lanh (thức ăn gia súc).
亚麻粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bột lanh (thức ăn gia súc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚麻粉
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 罗伯特 背后 的 亚麻 籽油 和 蜜蜡
- Dầu hạt lanh và sáp ong trên gáy Robert
- 我们 在 受害者 脖子 上 发现 亚麻 籽油 和 蜂蜡
- Chúng tôi tìm thấy dầu hạt lanh và sáp ong trên cổ nạn nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
粉›
麻›