Đọc nhanh: 亚硫酐 (á lưu can). Ý nghĩa là: đi-ô-xít xun-fua.
亚硫酐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi-ô-xít xun-fua
见〖二氧化硫〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚硫酐
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 亚洲 是 世界 上 最大 的 洲
- Châu Á là châu lục lớn nhất thế giới.
- 亚洲 有 很多 不同 的 文化
- Châu Á có rất nhiều nền văn hóa khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
硫›
酐›