gān
volume volume

Từ hán việt: 【can.hãn】

Đọc nhanh: (can.hãn). Ý nghĩa là: an-hy-drít.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. an-hy-drít

酸酐的简称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān
    • Âm hán việt: Can , Hãn
    • Nét bút:一丨フノフ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWMJ (一田一十)
    • Bảng mã:U+9150
    • Tần suất sử dụng:Thấp