Đọc nhanh: 亚伯拉罕 (á bá lạp hãn). Ý nghĩa là: Abraham (tên), Abraham, cha đẻ của Do Thái giáo và Hồi giáo trong Kinh thánh và Kinh Qur'an, giống như Ibrahim 易卜拉辛. Ví dụ : - 史蒂芬·道格拉斯和亚伯拉罕·林肯 Stephen Douglas và Abraham Lincoln!. - 我觉得你该和理查德·亚伯拉罕上将联系一下 Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
亚伯拉罕 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Abraham (tên)
Abraham (name)
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
✪ 2. Abraham, cha đẻ của Do Thái giáo và Hồi giáo trong Kinh thánh và Kinh Qur'an
Abraham, father of Judaism and Islam in the Bible and Quran
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
✪ 3. giống như Ibrahim 易卜拉辛
same as Ibrahim 易卜拉辛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚伯拉罕
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
伯›
拉›
罕›