Đọc nhanh: 云溪区 (vân khê khu). Ý nghĩa là: Huyện Vân Tây của thành phố Nhạc Dương 岳陽 | 岳阳 , Hồ Nam.
✪ 1. Huyện Vân Tây của thành phố Nhạc Dương 岳陽 | 岳阳 , Hồ Nam
Yunxi district of Yueyang city 岳陽|岳阳 [Yuè yáng], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云溪区
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 两颊 泛起 红云
- hai gò má ửng hồng.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
区›
溪›