Đọc nhanh: 云岩区 (vân nham khu). Ý nghĩa là: Huyện Vân Nham của thành phố Quý Dương 貴陽市 | 贵阳市 , Quý Châu.
✪ 1. Huyện Vân Nham của thành phố Quý Dương 貴陽市 | 贵阳市 , Quý Châu
Yunyan district of Guiyang city 貴陽市|贵阳市 [Gui4 yáng shì], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云岩区
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不必 为 区区小事 而 烦恼
- không thể buồn phiền vì việc nhỏ nhặt.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 那座 岩峰 高耸入云
- Mỏm núi đá đó cao chọc trời.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 两颊 泛起 红云
- hai gò má ửng hồng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
区›
岩›