volume volume

Từ hán việt: 【vu】

Đọc nhanh: (vu). Ý nghĩa là: Vu (tên nước thời Chu, nay ở Tẩm Dương, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.); vu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vu (tên nước thời Chu, nay ở Tẩm Dương, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.); vu

周朝国名,在今河南沁qin4阳西北

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+3 nét)
    • Pinyin: Yū , Yú
    • Âm hán việt: Vu
    • Nét bút:一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MDNL (一木弓中)
    • Bảng mã:U+9098
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp