Đọc nhanh: 了若指掌 (liễu nhược chỉ chưởng). Ý nghĩa là: xem 了如指掌.
了若指掌 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 了如指掌
see 了如指掌 [liǎo rú zhǐ zhǎng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 了若指掌
- 他 回答 了 若干 问题
- Anh ấy đã trả lời một số câu hỏi.
- 中国 人民 已经 掌握 了 自己 的 命运
- Nhân dân Trung Quốc đã nắm chắc được vận mệnh của mình.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 主管 给 了 他 很多 指导
- Chủ quản đã hướng dẫn anh rất nhiều.
- 他 对 这 一带 的 地形 了如指掌
- đối với địa bàn vùng này, anh ấy nắm rõ như lòng bàn tay.
- 她 对 问题 了如指掌
- Cô ấy nắm rõ vấn đề như lòng bàn tay.
- 他们 的 言论自由 就 指着 这个 了
- Quyền tự do ngôn luận của họ phụ thuộc vào nó.
- 他们 指责 了 他 的 行为
- Họ chỉ trích hành vi của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
指›
掌›
若›