书声琅琅 shū shēng lángláng
volume volume

Từ hán việt: 【thư thanh lang lang】

Đọc nhanh: 书声琅琅 (thư thanh lang lang). Ý nghĩa là: Tiếng sách leng keng.

Ý Nghĩa của "书声琅琅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

书声琅琅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiếng sách leng keng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 书声琅琅

  • volume volume

    - shēng 琅琅 lángláng 书声 shūshēng

    - Âm "a" vang lên khi đọc sách.

  • volume volume

    - 琅琅上口 lánglángshàngkǒu

    - đọc thuộc làu làu.

  • volume volume

    - 书声朗朗 shūshēnglǎnglǎng

    - tiếng đọc sách vang lên lanh lảnh.

  • volume volume

    - 我刚 wǒgāng 开始 kāishǐ tīng 一本 yīběn 有声书 yǒushēngshū

    - Tôi vừa chọn một sách nói mới.

  • volume volume

    - 秘书 mìshū 贪财 tāncái 自毁 zìhuǐ 名声 míngshēng

    - Thư ký tham tiền tự hủy danh tiếng.

  • volume volume

    - 书声 shūshēng zài 图书馆 túshūguǎn 回响 huíxiǎng

    - Tiếng đọc sách ê a vang vọng trong thư viện.

  • volume volume

    - 琳琅满目 línlángmǎnmù

    - lung linh đẹp mắt.

  • volume volume

    - 货架 huòjià shàng 各个 gègè 品种 pǐnzhǒng 牌子 páizi de 果冻 guǒdòng 琳琅满目 línlángmǎnmù

    - Sự đa dạng của các loại thạch và nhãn hiệu khác nhau trên kệ làm tôi choáng váng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Láng , Làng
    • Âm hán việt: Lang , Lãng
    • Nét bút:一一丨一丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIAV (一土戈日女)
    • Bảng mã:U+7405
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa