Đọc nhanh: 书声琅琅 (thư thanh lang lang). Ý nghĩa là: Tiếng sách leng keng.
书声琅琅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng sách leng keng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 书声琅琅
- 唔 声 琅琅 书声 起
- Âm "a" vang lên khi đọc sách.
- 琅琅上口
- đọc thuộc làu làu.
- 书声朗朗
- tiếng đọc sách vang lên lanh lảnh.
- 我刚 开始 听 一本 有声书
- Tôi vừa chọn một sách nói mới.
- 秘书 贪财 自毁 名声
- Thư ký tham tiền tự hủy danh tiếng.
- 书声 唔 唔 在 图书馆 回响
- Tiếng đọc sách ê a vang vọng trong thư viện.
- 琳琅满目
- lung linh đẹp mắt.
- 货架 上 各个 品种 和 牌子 的 果冻 琳琅满目
- Sự đa dạng của các loại thạch và nhãn hiệu khác nhau trên kệ làm tôi choáng váng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
声›
琅›