乡下佬 xiāngxià lǎo
volume volume

Từ hán việt: 【hương hạ lão】

Đọc nhanh: 乡下佬 (hương hạ lão). Ý nghĩa là: cái ôm, dân làng, lý toét.

Ý Nghĩa của "乡下佬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乡下佬 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cái ôm

hick

✪ 2. dân làng

villager

✪ 3. lý toét

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乡下佬

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 乡下 xiāngxia guò zhe pàng 日子 rìzi

    - Họ sống cuộc sống an nhàn ở vùng quê.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 乡下 xiāngxia 安枕 ānzhěn 享福 xiǎngfú

    - Họ sống yên ổn ở nông thôn.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 刮风下雨 guāfēngxiàyǔ dōu 坚持 jiānchí 下乡 xiàxiāng gěi 农民 nóngmín men 看病 kànbìng

    - Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.

  • volume volume

    - 下乡 xiàxiāng 蹲点 dūndiǎn

    - về nằm vùng ở nông thôn

  • volume volume

    - 邀请 yāoqǐng 我们 wǒmen dào 乡下 xiāngxia de 庄园 zhuāngyuán 去过 qùguò 一次 yīcì 打猎 dǎliè de 周末 zhōumò

    - Anh ấy mời chúng tôi đến biệt thự ở quê nhà của anh ấy để trải qua một cuối tuần săn bắn.

  • volume volume

    - 乡下 xiāngxia de 空气 kōngqì hěn 新鲜 xīnxiān

    - Không khí ở vùng quê rất trong lành.

  • volume volume

    - 乡下 xiāngxia de rén dōu hěn 友好 yǒuhǎo

    - Người ở quê đều rất thân thiện.

  • volume volume

    - 从前 cóngqián 有些 yǒuxiē 商人 shāngrén 一听 yītīng 顾客 gùkè shì 外乡口音 wàixiāngkǒuyīn 往往 wǎngwǎng 就要 jiùyào qiāo 一下子 yīxiàzǐ

    - trước đây có một số người buôn bán, hễ nghe giọng nói của khách hàng là người nơi khác thì thường bắt chẹt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), yêu 幺 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiǎng , Xiàng
    • Âm hán việt: Hương , Hướng , Hưởng
    • Nét bút:フフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVH (女女竹)
    • Bảng mã:U+4E61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:ノ丨一丨一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJKP (人十大心)
    • Bảng mã:U+4F6C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình