Đọc nhanh: 小赤佬 (tiểu xích lão). Ý nghĩa là: Thằng oắt con; thằng qủy. Ví dụ : - “小赤佬”可直接做骂人的粗话。 "Thằng oắt con" có thể trực tiếp dùng chửi thề.
小赤佬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thằng oắt con; thằng qủy
小赤佬,汉语方言词汇,流行于江浙沪一带。赤佬,赤身裸体死去却没有下葬的尸体,故小赤佬有小鬼的意思,用于贬损他人时,是小样、小兔崽子的意思;但作为对晚辈的爱称时,是小子的意思。
- 小赤 佬 可 直接 做 骂人 的 粗话
- "Thằng oắt con" có thể trực tiếp dùng chửi thề.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小赤佬
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 赤 小豆
- đậu đỏ.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 一个 小 case , 不要 搞 得 天塌 了 一样
- Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
- 小赤 佬 可 直接 做 骂人 的 粗话
- "Thằng oắt con" có thể trực tiếp dùng chửi thề.
- 一个 大浪 把 小船 打翻 了
- một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佬›
⺌›
⺍›
小›
赤›