Đọc nhanh: 九香虫 (cửu hương trùng). Ý nghĩa là: bọ xít nâu (BMSB).
九香虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bọ xít nâu (BMSB)
brown marmorated stink bug (BMSB)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九香虫
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 三跪九叩 首
- ba lần quỳ chín lần dập đầu.
- 中共中央 第十九届
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa 19.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 上 香 之后 忙 叩首
- Sau khi dâng hương vội vàng dập đầu.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 黄村 是 三 、 六 、 九 逢集
- phiên chợ thôn Hoàng vào các ngày 3, 6, 9.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
九›
虫›
香›