Đọc nhanh: 乍一 (sạ nhất). Ý nghĩa là: thoạt. Ví dụ : - 这道题乍一看挺难,其实很简单。 Câu hỏi này thoạt nhìn rất khó, nhưng thực ra nó rất đơn giản.. - 分别多年,乍一见都不认识了。 xa nhau nhiều năm, thoạt nhìn tưởng không quen biết.
乍一 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thoạt
- 这道题 乍一看 挺难 , 其实 很 简单
- Câu hỏi này thoạt nhìn rất khó, nhưng thực ra nó rất đơn giản.
- 分别 多年 , 乍 一见 都 不 认识 了
- xa nhau nhiều năm, thoạt nhìn tưởng không quen biết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乍一
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- AA 制 是 大家 一起 吃饭 , 买单 时 各付 各 的
- “AA制” là mọi người cùng ăn, khi tính tiền ai trả người ấy
- 乍一看 , 这 母女俩 像 姐妹俩
- Thoạt nhìn qua, 2 mẹ con như 2 chị em vậy.
- 乍一听 还 不错 , 可是 仔细 想想 又 觉得 不太 可行
- Vừa nghe qua thấy cũng được, nhưng nghĩ kĩ lại thấy không khả thi cho lắm.
- 他 乍 一见 都 认不出来 我 了
- Anh ấy thoạt nhìn không nhận ra tôi.
- 分别 多年 , 乍 一见 都 不 认识 了
- xa nhau nhiều năm, thoạt nhìn tưởng không quen biết.
- 常常 是 一个 常用 的 重叠 词
- “Thường xuyên” là một từ lặp lại được sử dụng thường xuyên.
- 这道题 乍一看 挺难 , 其实 很 简单
- Câu hỏi này thoạt nhìn rất khó, nhưng thực ra nó rất đơn giản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
乍›