Đọc nhanh: 乌尔都语 (ô nhĩ đô ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng Urdu (ngôn ngữ).
乌尔都语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Urdu (ngôn ngữ)
Urdu (language)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌尔都语
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 小武 太不像话 了 什么 乌七八糟 的 书 都 看
- Tiểu Võ thật chẳng ra sao rồi, thể loại sách bát nháo nào cũng đọc
- 对 课文 中 的 生僻 词语 都 做 了 简单 的 注释
- những chữ lạ trong văn chương đều phải có chú giải giản đơn.
- 我们 还 和 义乌 各大 工厂 都 有 合作 关系
- Chúng tôi cũng có mối quan hệ hợp tác với các nhà máy lớn ở Nghĩa Ô.
- 实验 有 失败 了 , 以前 的 努力 都 化为乌有 了
- Thí nghiệm lại thất bại rồi, những nỗ lực bỏ ra từ trước tới nay trở thành vô nghĩa.
- 他 每个 周末 都 去 打 高尔夫球
- Cuối tuần nào anh ấy cũng đi chơi golf.
- 他 每天 早上 都 学习 汉语
- Anh ấy học tiếng Trung mỗi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
尔›
语›
都›