乌尔都语 wū ěr dū yǔ
volume volume

Từ hán việt: 【ô nhĩ đô ngữ】

Đọc nhanh: 乌尔都语 (ô nhĩ đô ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng Urdu (ngôn ngữ).

Ý Nghĩa của "乌尔都语" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乌尔都语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiếng Urdu (ngôn ngữ)

Urdu (language)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌尔都语

  • volume volume

    - 埃及 āijí 乌尔 wūěr 皇室 huángshì 地下 dìxià 陵墓 língmù de 文物 wénwù

    - Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.

  • volume volume

    - 乌鸦 wūyā 全身 quánshēn dōu shì 黑色 hēisè

    - Con quạ toàn thân đều màu đen.

  • volume volume

    - 小武 xiǎowǔ 太不像话 tàibùxiànghuà le 什么 shénme 乌七八糟 wūqībāzāo de shū dōu kàn

    - Tiểu Võ thật chẳng ra sao rồi, thể loại sách bát nháo nào cũng đọc

  • volume volume

    - duì 课文 kèwén zhōng de 生僻 shēngpì 词语 cíyǔ dōu zuò le 简单 jiǎndān de 注释 zhùshì

    - những chữ lạ trong văn chương đều phải có chú giải giản đơn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen hái 义乌 yìwū 各大 gèdà 工厂 gōngchǎng dōu yǒu 合作 hézuò 关系 guānxì

    - Chúng tôi cũng có mối quan hệ hợp tác với các nhà máy lớn ở Nghĩa Ô.

  • volume volume

    - 实验 shíyàn yǒu 失败 shībài le 以前 yǐqián de 努力 nǔlì dōu 化为乌有 huàwéiwūyǒu le

    - Thí nghiệm lại thất bại rồi, những nỗ lực bỏ ra từ trước tới nay trở thành vô nghĩa.

  • volume volume

    - 每个 měigè 周末 zhōumò dōu 高尔夫球 gāoěrfūqiú

    - Cuối tuần nào anh ấy cũng đi chơi golf.

  • - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng dōu 学习 xuéxí 汉语 hànyǔ

    - Anh ấy học tiếng Trung mỗi sáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+3 nét)
    • Pinyin: Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ô
    • Nét bút:ノフフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:PVSM (心女尸一)
    • Bảng mã:U+4E4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+2 nét)
    • Pinyin: ěr , Nǐ
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NF (弓火)
    • Bảng mã:U+5C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Dōu , Dū
    • Âm hán việt: Đô
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JANL (十日弓中)
    • Bảng mã:U+90FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao