Đọc nhanh: 丹尼 (đan ni). Ý nghĩa là: Danny (tên). Ví dụ : - 他叫丹尼 Tên anh ấy là Danny.
丹尼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Danny (tên)
Danny (name)
- 他 叫 丹尼
- Tên anh ấy là Danny.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丹尼
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 他 叫 丹尼
- Tên anh ấy là Danny.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 丹尼 说 我 很会 黏人
- Danny nói rằng tôi đã đeo bám.
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 丹尼 放下 他 的 玻璃杯
- Danny đặt ly thủy tinh xuống.
- 他 要 带 丹尼 去 钓 他 的 第一条 吞拿鱼
- Anh ấy muốn lấy cho Danny con cá ngừ đầu tiên của mình.
- 丹尼 赢 了 个 拼字 比赛
- Danny đã thắng một con ong đánh vần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
尼›