Đọc nhanh: 丹巴 (đan ba). Ý nghĩa là: Hạt Danba (tiếng Tây Tạng: rong brag rdzong) ở quận tự trị Garze Tây Tạng 甘孜 藏族 自治州, Tứ Xuyên (trước đây thuộc tỉnh Kham của Tây Tạng).
丹巴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Danba (tiếng Tây Tạng: rong brag rdzong) ở quận tự trị Garze Tây Tạng 甘孜 藏族 自治州, Tứ Xuyên (trước đây thuộc tỉnh Kham của Tây Tạng)
Danba county (Tibetan: rong brag rdzong) in Garze Tibetan autonomous prefecture 甘孜藏族自治州, Sichuan (formerly in Kham province of Tibet)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丹巴
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 丹尼 放下 他 的 玻璃杯
- Danny đặt ly thủy tinh xuống.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
巴›