Đọc nhanh: 丰泽区 (phong trạch khu). Ý nghĩa là: Quận Fengze của thành phố Tuyền Châu 泉州市 , Phúc Kiến.
✪ 1. Quận Fengze của thành phố Tuyền Châu 泉州市 , Phúc Kiến
Fengze district of Quanzhou city 泉州市 [Quán zhōu shì], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰泽区
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 山区 的 植被 丰富 多样
- Thảm thực vật ở vùng núi rất phong phú.
- 黑龙江 物产 很 丰富
- Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 这个 地区 的 文化 非常 丰富
- Văn hóa của khu vực này rất phong phú.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
区›
泽›