Đọc nhanh: 中间层 (trung gian tằng). Ý nghĩa là: tầng trung lưu.
中间层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tầng trung lưu
mesosphere
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中间层
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 吉娜 是 我 中间 名
- Gina là tên đệm của tôi.
- 云层 在 空中 起伏
- Những đám mây nhấp nhô trên bầu trời.
- 中间 的 部分 略去 不说
- Bỏ bớt đoạn cuối đi không nói.
- 他 不想 插身 在 这场 纠纷 中间
- anh ta không muốn tham dự vào việc tranh chấp này.
- 他太忙 了 , 甚至 连 吃 中饭 的 时间 都 没有
- Anh ấy quá bận rộn. Anh ấy thậm chí không có thời gian để ăn trưa
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
层›
间›