Đọc nhanh: 中行 (trung hành). Ý nghĩa là: viết tắt cho 中國銀行 | 中国银行.
中行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 中國銀行 | 中国银行
abbr. for 中國銀行|中国银行 [ZhōngguóYin2háng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中行
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 中国 革命 的 先行者 孙中山 先生
- Ông Tôn Trung Sơn là người khởi xướng của cách mạng Trung Quốc。
- 人事 招聘 正在 火热 进行 中
- Tuyển dụng nhân sự đang diễn ra rất sôi động.
- 他 在 旅行 中 染上 了 感冒
- Anh ấy đã nhiễm cảm lạnh trong chuyến du lịch.
- 会谈 在 友好 的 气氛 中 进行
- Cuộc hội đàm diễn ra trong bầu không khí thân thiết.
- 他 加入 了 行进 中 的 那趟
- Anh ấy đã gia nhập vào đoàn người đang di chuyển.
- 他 在 行军 中 落伍 了
- Anh ấy đã lạc đội ngũ trong hành quân.
- 他们 在 旅行 中 交游
- Họ kết giao trong chuyến du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
行›