Đọc nhanh: 中堂 (trung đường). Ý nghĩa là: nội các đại học sĩ (thời Minh Thanh).
中堂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nội các đại học sĩ (thời Minh Thanh)
明清两代内阁大学士的别称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中堂
- 堂堂 中华儿女
- những người con của Trung Hoa rất có khí phách.
- 中学 课堂 很 严肃
- Lớp học trung học rất nghiêm túc.
- 《 孙中山 传略 》
- Tôn Trung Sơn lược truyện
- 1949 年 中国 人民 解放 了 全国
- Năm 1949 nhân dân Trung Quốc đã giải phóng toàn quốc.
- 《 三国演义 》 中 的 故事 , 大部分 都 有 史实 根据
- Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
- 掌勺儿 的 ( 饭馆 、 食堂 中 主持 烹调 的 厨师 )
- đầu bếp; thợ nấu
- 这个 学校 的 食堂 只是 中午 有饭 , 早上 晚上 都 不 开伙
- nhà ăn của trường này chỉ có cơm trưa, buổi sáng, buổi chiều không cung ứng cơm.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
堂›