Đọc nhanh: 中前卫 (trung tiền vệ). Ý nghĩa là: tiền đạo trung tâm (vị trí bóng đá).
中前卫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền đạo trung tâm (vị trí bóng đá)
center forward (soccer position)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中前卫
- 以前 这个 小 城市 里 只有 一所 私人 办 的 中学
- trước đây trong thành phố nhỏ này chỉ có một trường trung học do tư nhân mở.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 卫星 测控 中心
- trung tâm quan sát, đo lường và điều khiển vệ tinh
- 超 在 超人 中是 前缀
- "Siêu" là tiền tố trong "siêu nhân".
- 大卫 · 哈塞尔 霍夫 在 中国 的 长城 顶上
- David Hasselhoff trên đỉnh bức tường lớn của Trung Quốc
- 他 在 生人 面前 都 不 习惯 讲话 , 何况 要 到 大庭广众 之中 呢
- Trước mặt người lạ anh ấy còn không thích nói, huống chi đến chỗ đông người?
- 当 韩国 想 科技前沿 前进 的 过程 中 , 这样 的 态度 必须 改变
- Thái độ này phải thay đổi khi Hàn Quốc tiến lên trong biên giới công nghệ
- 往前走 , 奇异果 香 甜酒 就 放在 中间
- Tiến về phía trước, rượu ngọt kiwi được đặt ở giữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
前›
卫›