Đọc nhanh: 丝巾 (ty cân). Ý nghĩa là: khăn trùm đầu, khăn lụa, dây đeo cổ lụa.
丝巾 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. khăn trùm đầu
headscarf
✪ 2. khăn lụa
kerchief
✪ 3. dây đeo cổ lụa
silk neckband
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝巾
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 我 小心 地熨着 丝巾
- Tôi cẩn thận ủi khăn lụa.
- 彩虹 像 一条 七彩 的 丝巾
- Cầu vồng giống như một chiếc khăn lụa đầy màu sắc.
- 这 条 丝绸 围巾 很漂亮
- Chiếc khăn quàng lụa này rất đẹp.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
巾›