Đọc nhanh: 丝头 (ty đầu). Ý nghĩa là: ty (trong bình nước nóng năng lượng mặt trời).
丝头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ty (trong bình nước nóng năng lượng mặt trời)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝头
- 椅子 腿 的 螺丝 出头 了
- Ốc vít ở chân ghế nhô ra ngoài.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 螺丝 口 的 灯头
- cái chuôi đèn xoáy
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 她 的 头发丝 很 柔软
- Sợi tóc của cô ấy rất mềm mại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
头›