Đọc nhanh: 丝印 (ty ấn). Ý nghĩa là: Màn lụa. Ví dụ : - 生产各种丝印,网印,机印,转印及各种喷涂油墨。 Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
丝印 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Màn lụa
丝印是“丝网印刷”的简称。丝网印刷是将丝织物、合成纤维织物或金属丝网绷在网框上,采用手工刻漆膜或光化学制版的方法制作丝网印版。现代丝网印刷技术,则是利用感光材料通过照相制版的方法制作丝网印版(使丝网印版上图文部分的丝网孔为通孔,而非图文部分的丝网孔被堵住)。
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝印
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 鸭血 粉丝汤
- Canh miến tiết vịt.
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
印›