Đọc nhanh: 东源 (đông nguyên). Ý nghĩa là: Quận Dongyuan ở Heyuan 河源 , Quảng Đông.
✪ 1. Quận Dongyuan ở Heyuan 河源 , Quảng Đông
Dongyuan county in Heyuan 河源 [Hé yuán], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东源
- 黄河 源头
- đầu nguồn sông Hoàng Hà.
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 不能 把 公家 的 东西 据 为 已有
- không thể lấy đồ chung làm của riêng.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
源›