Đọc nhanh: 东征 (đông chinh). Ý nghĩa là: cuộc thám hiểm trừng phạt về phía đông, đông chinh.
东征 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cuộc thám hiểm trừng phạt về phía đông
punitive expedition to the east
✪ 2. đông chinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东征
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 不能 把 公家 的 东西 据 为 已有
- không thể lấy đồ chung làm của riêng.
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 不祥 的 征兆
- điềm không may
- 东一句西 一句
- ăn nói lộn xộn; không đầu không đuôi; câu này câu nọ.
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
征›