Đọc nhanh: 东安区 (đông an khu). Ý nghĩa là: Quận Đông An của thành phố Mẫu Đơn Giang 牡丹江 市, Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận Đông An của thành phố Mẫu Đơn Giang 牡丹江 市, Hắc Long Giang
Dong'an district of Mudanjiang city 牡丹江市, Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东安区
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 住宅 区域 的 环境 很 安静
- Môi trường của khu vực dân cư rất yên tĩnh.
- 被 围困 在 城里 的 老百姓 已 空运 到 安全 地区
- Những người dân bị bao vây trong thành phố đã được di tản bằng máy bay đến khu vực an toàn.
- 安东尼 比 盖茨 比 悲剧 多 了
- Anthony patch còn bi thảm hơn Gatsby.
- 远东地区 的 恐怖组织
- Tổ chức khủng bố viễn đông
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
区›
安›