Đọc nhanh: 世说新语 (thế thuyết tân ngữ). Ý nghĩa là: A New Account of the Tales of the World, tập hợp các giai thoại, cuộc trò chuyện, nhận xét, v.v. của các nhân vật lịch sử, được biên soạn và chỉnh sửa bởi Liu Yiqing 劉義慶 | 刘义庆.
世说新语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. A New Account of the Tales of the World, tập hợp các giai thoại, cuộc trò chuyện, nhận xét, v.v. của các nhân vật lịch sử, được biên soạn và chỉnh sửa bởi Liu Yiqing 劉義慶 | 刘义庆
A New Account of the Tales of the World, collection of anecdotes, conversations, remarks etc of historic personalities, compiled and edited by Liu Yiqing 劉義慶|刘义庆 [Liu2 Yi4 qìng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世说新语
- 他 一 说话 就 妙语连珠
- Anh ấy một khi nói chuyện thì chỉ nói hàng loạt toàn lời hay ý đẹp.
- 他会 说 意大利语
- Cô ấy biết nói tiếng Ý.
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 他 不仅 会 说 英语 , 抑会 说 法语
- Anh ấy không chỉ nói tiếng Anh mà còn nói được tiếng Pháp.
- 他 不但 会 说 汉语 , 也 会 说 日语
- Anh ấy không chỉ biết tiếng Trung mà còn biết tiếng Nhật.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 且 听 下回分解 ( 章回小说 用语 )
- hãy xem hồi sau sẽ rõ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
新›
语›
说›