Đọc nhanh: 且战且走 (thả chiến thả tẩu). Ý nghĩa là: đánh tháo.
且战且走 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh tháo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 且战且走
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 我们 且 走且 聊
- Chúng tôi vừa đi vừa trò chuyện.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 且 谈且 走
- Vừa đi vừa nói.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 且慢 , 听 我 把 话 说完
- khoan đã, nghe tôi nói xong đã nào.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不仅 身体 好 , 而且 技术 好
- sức khoẻ tốt, cũng như kỹ thuật tốt.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不但 以身作则 , 而且 乐于助人
- Chẳng những lấy mình làm gương mà còn vui lòng giúp đỡ người khác.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 且 听 下回分解 ( 章回小说 用语 )
- hãy xem hồi sau sẽ rõ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
且›
战›
走›