Đọc nhanh: 上门女婿 (thượng môn nữ tế). Ý nghĩa là: Ở rể.
上门女婿 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ở rể
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上门女婿
- 他 是 倒插门 的 女婿
- Anh ấy là ở rể.
- 他用 栓 把 门锁 上 了
- Anh ấy dùng chốt để khóa cửa.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 他 在 这 门道 上 有 天赋
- Anh ấy có năng khiếu trong kỹ thuật này.
- 他 是 上门 女婿
- Anh ấy là ở rể.
- 一个 女人 在 旅店 门口 高声 叫骂
- Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
- 上 有 父母 , 下 有 儿女
- Trên có cha mẹ, dưới có con cái.
- 他 想 叫 上 女友 来 三人行
- Anh ta đang cố gắng để có một ba người với bạn gái của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
女›
婿›
门›