Đọc nhanh: 三氟化硼 (tam phất hoá bằng). Ý nghĩa là: bo trifluoride.
三氟化硼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bo trifluoride
boron trifluoride
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三氟化硼
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 一元化 领导
- lãnh đạo tập trung thống nhất
- 一共 三个 苹果 , 弟弟 吃 了 俩 , 给 哥哥 留 了 一个
- Tổng cộng có 3 quả táo, em trai ăn hai quả, để lại cho anh trai một quả.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 一个 人 做事 应该 敢作敢当 不 应该 推三阻四
- Một người làm việc nên dám làm dám chịu, không nên một mực từ chối.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 他 顽固不化 把 我 气得 火冒三丈
- Anh ta cứ kiên định không chịu thay đổi làm tôi tức điên lên!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
化›
氟›
硼›