Đọc nhanh: 丁程鑫 (đinh trình hâm). Ý nghĩa là: Đinh Trình Hâm (thành viên nhóm TNT).
丁程鑫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đinh Trình Hâm (thành viên nhóm TNT)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁程鑫
- 不日启程
- vài hôm nữa là lên đường
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 不意 大雨如注 , 不能 起程
- không ngờ mưa như trút nước nên không khởi hành được
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
程›
鑫›