Đọc nhanh: 一门科学 (nhất môn khoa học). Ý nghĩa là: Một ngành khoa học. Ví dụ : - 我学的是人工智能,是一门科学。 Tôi nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo, là một ngành khoa học.
一门科学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một ngành khoa học
- 我学 的 是 人工智能 , 是 一门 科学
- Tôi nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo, là một ngành khoa học.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一门科学
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 我学 的 是 人工智能 , 是 一门 科学
- Tôi nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo, là một ngành khoa học.
- 数学 是 一门 有趣 的 学科
- Toán học là một môn học thú vị.
- 她 一直 热心 科学
- Cô ấy luôn say mê với khoa học.
- 物理学 是 一门 有趣 的 学科
- Vật lý là một môn học thú vị.
- 天文学 是 一门 严谨 的 科学 与 占星术 完全 不同
- Khoa học thiên văn học là một khoa học nghiêm ngặt, hoàn toàn khác biệt so với chiêm tinh học.
- 他 是 一位 杰出 的 科学家
- Anh ấy là một nhà khoa học xuất sắc.
- 他 的 成就 在 科学史 上 是 前所未有 、 独一无二 的
- Thành tựu của ông có một không hai và chưa hề xuất hiện trong lịch sử khoa học
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
学›
科›
门›