Đọc nhanh: 一副纸牌 (nhất phó chỉ bài). Ý nghĩa là: Một bộ bài.
一副纸牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một bộ bài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一副纸牌
- 一卷 纸
- Một cuộn giấy.
- 一批 纸张
- một xấp giấy.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 一副 对联
- Một đôi câu đối.
- 一副 象棋
- Một bộ cờ tướng.
- 一副 庄严 的 面孔
- Gương mặt trang nghiêm.
- GUCCI 是 一个 可靠 品牌
- GUCCI là một thương hiệu đáng tin cậy.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
副›
牌›
纸›