Đọc nhanh: 一中一台 (nhất trung nhất thai). Ý nghĩa là: một Trung Quốc và một Đài Loan (chính sách).
一中一台 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một Trung Quốc và một Đài Loan (chính sách)
one China and one Taiwan (policy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一中一台
- 一台 戏
- Một buổi kịch.
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 一台 彩电
- một chiếc ti-vi màu
- 1995 年 , 这里 已经 成为 全 惟一 的 涉外 医疗 中心
- Năm 1995, nơi đây đã trở thành trung tâm điều trị quốc tế duy nhất.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 六 是 简谱 中 的 一个 音符
- "Lục" là một nốt trong ký hiệu âm nhạc.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
- 一个 小男孩 在 阳台 上 放风筝
- Một cậu bé nhỏ đang thả diều trên ban công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
中›
台›